New kênh nhân sự tuyển dụng xin kính chào các anh chị và các bạn tìm kiếm cơ hội việc làm hôm nay cẩm nang nghề nghiệp Chúng ta sẽ cùng nhau xây dựng một danh sách chi tiết về kỹ năng mềm và kỹ năng cứng, kèm theo các yêu cầu, kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm liên quan, cùng với các tags và từ khóa tìm kiếm hữu ích.
I. Kỹ Năng Cứng (Hard Skills)
Đây là những kỹ năng có thể đo lường, định lượng được, thường liên quan đến kiến thức chuyên môn, kỹ thuật cụ thể.
| Kỹ Năng Cứng | Mô Tả Chi Tiết | Yêu Cầu Kiến Thức | Yêu Cầu Kỹ Năng | Yêu Cầu Kinh Nghiệm | Tags & Từ Khóa |
|—|—|—|—|—|—|
|
Lập trình
| Sử dụng ngôn ngữ lập trình để xây dựng phần mềm, ứng dụng, trang web. | – Kiến thức về cấu trúc dữ liệu, thuật toán. – Hiểu biết về các mô hình phát triển phần mềm (Agile, Waterfall…). – Nắm vững ít nhất một ngôn ngữ lập trình (Python, Java, C++, JavaScript…) | – Viết code sạch, dễ bảo trì. – Gỡ lỗi (debugging) hiệu quả. – Giải quyết vấn đề lập trình. – Sử dụng các công cụ phát triển (IDE, Git…). | – Dự án cá nhân hoặc dự án mã nguồn mở. – Kinh nghiệm làm việc trong dự án phần mềm (thực tập, part-time, full-time). | Lập trình, Python, Java, C++, JavaScript, Frontend, Backend, Fullstack, Software Engineer, Developer |
|
Phân tích dữ liệu
| Thu thập, xử lý, phân tích dữ liệu để đưa ra các quyết định kinh doanh. | – Thống kê, toán học. – Cơ sở dữ liệu (SQL, NoSQL). – Các công cụ phân tích dữ liệu (Excel, R, Python (Pandas, NumPy, Scikit-learn), Tableau, Power BI). | – Trực quan hóa dữ liệu. – Xây dựng mô hình dự đoán. – Giải thích kết quả phân tích. | – Dự án phân tích dữ liệu (cá nhân, trường học, công việc). – Kinh nghiệm sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu. | Data Analysis, Data Science, Machine Learning, SQL, Python, R, Tableau, Power BI, Excel, Statistics, Data Mining |
|
Marketing
| Xây dựng và triển khai các chiến dịch marketing để quảng bá sản phẩm/dịch vụ. | – Nguyên tắc marketing (4P, STP). – Marketing kỹ thuật số (SEO, SEM, Social Media Marketing, Email Marketing). – Phân tích thị trường, đối thủ cạnh tranh. | – Sáng tạo nội dung. – Xây dựng chiến lược marketing. – Quản lý ngân sách marketing. – Phân tích hiệu quả chiến dịch. | – Kinh nghiệm chạy quảng cáo trên các nền tảng (Google Ads, Facebook Ads…). – Kinh nghiệm quản lý các kênh truyền thông xã hội. | Marketing, Digital Marketing, SEO, SEM, Social Media Marketing, Content Marketing, Email Marketing, Advertising, Branding |
|
Kế toán/Tài chính
| Quản lý tài chính, lập báo cáo tài chính, phân tích hiệu quả kinh doanh. | – Nguyên tắc kế toán. – Luật thuế. – Các chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) hoặc Việt Nam (VAS). | – Lập báo cáo tài chính. – Phân tích báo cáo tài chính. – Quản lý ngân sách. – Kiểm toán. | – Kinh nghiệm làm kế toán, kiểm toán. – Kinh nghiệm sử dụng các phần mềm kế toán. | Accounting, Finance, Financial Analysis, Auditing, Tax, Budgeting, Financial Reporting |
|
Thiết kế đồ họa
| Tạo ra các hình ảnh, video, ấn phẩm truyền thông hấp dẫn. | – Nguyên lý thiết kế. – Lý thuyết màu sắc. – Bố cục. – Các phần mềm thiết kế (Photoshop, Illustrator, InDesign, Figma…). | – Sáng tạo. – Sử dụng thành thạo các phần mềm thiết kế. – Thiết kế theo yêu cầu của khách hàng. | – Portfolio các dự án thiết kế. – Kinh nghiệm làm việc với khách hàng. | Graphic Design, UI/UX Design, Visual Design, Photoshop, Illustrator, InDesign, Figma, Adobe Creative Suite |
|
Ngoại ngữ
| Sử dụng thành thạo một hoặc nhiều ngoại ngữ. | – Ngữ pháp, từ vựng. – Phát âm chuẩn. – Hiểu biết về văn hóa của các nước sử dụng ngôn ngữ đó. | – Nghe, nói, đọc, viết thành thạo. – Dịch thuật. – Giao tiếp hiệu quả. | – Chứng chỉ ngoại ngữ (TOEIC, IELTS, TOEFL…). – Kinh nghiệm sử dụng ngoại ngữ trong công việc. | English, Japanese, Chinese, Korean, Foreign Language, Translation, Interpretation |
II. Kỹ Năng Mềm (Soft Skills)
Đây là những kỹ năng liên quan đến tính cách, khả năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề… Khó đo lường hơn kỹ năng cứng, nhưng lại vô cùng quan trọng để thành công trong công việc.
| Kỹ Năng Mềm | Mô Tả Chi Tiết | Ví Dụ Cụ Thể | Cách Thể Hiện Trong CV | Tags & Từ Khóa |
|—|—|—|—|—|
|
Giao tiếp
| Khả năng truyền đạt thông tin rõ ràng, hiệu quả, lắng nghe tích cực và xây dựng mối quan hệ tốt với người khác. | – Thuyết trình trước đám đông. – Viết email chuyên nghiệp. – Đàm phán thành công. – Lắng nghe và phản hồi ý kiến của đồng nghiệp. | – Liệt kê các dự án mà bạn đã làm việc nhóm và thể hiện khả năng giao tiếp hiệu quả. – Nêu các thành tích đạt được nhờ khả năng giao tiếp tốt. – Đề cập đến kinh nghiệm làm việc với khách hàng hoặc đối tác. | Communication, Presentation Skills, Active Listening, Interpersonal Skills, Negotiation, Public Speaking |
|
Làm việc nhóm
| Khả năng hợp tác, phối hợp với người khác để đạt được mục tiêu chung. | – Chia sẻ trách nhiệm. – Đóng góp ý kiến xây dựng. – Giải quyết xung đột. – Hỗ trợ đồng nghiệp. | – Nhấn mạnh vai trò của bạn trong các dự án nhóm. – Nêu bật khả năng hợp tác và giúp đỡ đồng nghiệp. – Thể hiện sự sẵn sàng học hỏi và đóng góp vào thành công chung của nhóm. | Teamwork, Collaboration, Cooperation, Conflict Resolution, Team Player |
|
Giải quyết vấn đề
| Khả năng xác định vấn đề, phân tích nguyên nhân và đưa ra các giải pháp hiệu quả. | – Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề. – Đề xuất các phương án giải quyết khác nhau. – Đánh giá ưu nhược điểm của từng phương án. – Lựa chọn phương án tối ưu. | – Mô tả các tình huống khó khăn mà bạn đã gặp phải và cách bạn giải quyết chúng. – Nêu bật khả năng phân tích, tư duy logic và sáng tạo. – Đưa ra các ví dụ cụ thể về kết quả đạt được. | Problem Solving, Critical Thinking, Analytical Skills, Decision Making, Troubleshooting |
|
Tư duy phản biện
| Khả năng phân tích, đánh giá thông tin một cách khách quan, logic. | – Đặt câu hỏi nghi vấn. – Tìm kiếm bằng chứng. – Đánh giá độ tin cậy của nguồn thông tin. – Đưa ra kết luận dựa trên bằng chứng. | – Thể hiện khả năng phân tích và đánh giá thông tin trong các dự án hoặc công việc. – Nêu bật khả năng đặt câu hỏi và tìm kiếm bằng chứng để đưa ra quyết định đúng đắn. | Critical Thinking, Analytical Skills, Reasoning, Logic, Evaluation |
|
Quản lý thời gian
| Khả năng sắp xếp công việc, đặt ưu tiên và hoàn thành đúng thời hạn. | – Lập kế hoạch công việc. – Ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng. – Tránh trì hoãn. – Sử dụng các công cụ quản lý thời gian. | – Mô tả cách bạn quản lý thời gian hiệu quả trong các dự án hoặc công việc. – Nêu bật khả năng hoàn thành công việc đúng thời hạn và đạt được mục tiêu. – Sử dụng các từ khóa như “ưu tiên,” “lập kế hoạch,” “đúng thời hạn.” | Time Management, Organization, Prioritization, Planning, Scheduling |
|
Khả năng thích ứng
| Khả năng nhanh chóng thích nghi với những thay đổi trong môi trường làm việc. | – Học hỏi kỹ năng mới. – Chấp nhận sự thay đổi. – Làm việc hiệu quả trong môi trường áp lực. – Thích ứng với các nền văn hóa khác nhau. | – Nêu bật khả năng học hỏi nhanh và thích nghi với môi trường mới. – Mô tả các tình huống mà bạn đã phải đối mặt với sự thay đổi và cách bạn vượt qua chúng. | Adaptability, Flexibility, Resilience, Learning Agility |
|
Sáng tạo
| Khả năng tạo ra những ý tưởng mới, độc đáo và giải pháp sáng tạo. | – Đề xuất các ý tưởng mới cho sản phẩm/dịch vụ. – Tìm ra những cách tiếp cận mới để giải quyết vấn đề. – Thiết kế những sản phẩm/dịch vụ độc đáo. | – Nêu bật khả năng sáng tạo và đưa ra những ý tưởng mới trong các dự án hoặc công việc. – Mô tả các dự án mà bạn đã đóng góp những ý tưởng sáng tạo và mang lại kết quả tích cực. | Creativity, Innovation, Imagination, Originality |
|
Lãnh đạo
| Khả năng truyền cảm hứng, dẫn dắt và tạo động lực cho người khác. | – Xây dựng tầm nhìn chung. – Phân công công việc. – Đánh giá hiệu quả làm việc. – Đưa ra phản hồi xây dựng. | – Mô tả kinh nghiệm lãnh đạo nhóm hoặc dự án. – Nêu bật khả năng truyền cảm hứng và tạo động lực cho người khác. – Đưa ra các ví dụ cụ thể về cách bạn đã giúp nhóm đạt được mục tiêu. | Leadership, Motivation, Delegation, Mentoring, Coaching |
III. Cách Thể Hiện Kỹ Năng Trong CV
Kỹ năng cứng:
Liệt kê trong phần “Kỹ năng” hoặc “Skills.”
Nêu rõ trình độ (ví dụ: “Thông thạo Python,” “Có kinh nghiệm 3 năm với SQL”).
Sử dụng các chứng chỉ (nếu có).
Kỹ năng mềm:
Nêu bật trong phần “Kinh nghiệm làm việc” hoặc “Dự án.”
Sử dụng các động từ mạnh để mô tả hành động (ví dụ: “Dẫn dắt,” “Hợp tác,” “Giải quyết”).
Đưa ra các ví dụ cụ thể về cách bạn đã sử dụng kỹ năng mềm để đạt được kết quả.
Có thể liệt kê ngắn gọn trong phần “Kỹ năng,” nhưng cần có minh chứng cụ thể trong các phần khác.
IV. Lưu Ý Quan Trọng
Tính trung thực:
Không khai gian về kỹ năng. Nhà tuyển dụng có thể dễ dàng kiểm tra.
Tính liên quan:
Chỉ liệt kê những kỹ năng liên quan đến vị trí ứng tuyển.
Định lượng hóa:
Cố gắng định lượng hóa các thành tích (ví dụ: “Tăng doanh số 20% nhờ chiến dịch marketing sáng tạo”).
Tùy chỉnh:
Điều chỉnh CV cho phù hợp với từng vị trí ứng tuyển.
Hy vọng danh sách này sẽ giúp bạn xây dựng một CV ấn tượng và chuyên nghiệp! Chúc bạn thành công!