New kênh nhân sự tuyển dụng xin kính chào các anh chị và các bạn tìm kiếm cơ hội việc làm hôm nay cẩm nang nghề nghiệp Để giúp bạn hiểu rõ về yêu cầu chi tiết của kỹ năng mềm tại UEH, cũng như các thông tin liên quan khác, tôi sẽ cung cấp một bản tóm tắt chi tiết, bao gồm:
1. Tổng quan về Kỹ năng mềm tại UEH:
Mục tiêu:
Trang bị cho sinh viên những kỹ năng thiết yếu để thành công trong học tập, công việc và cuộc sống.
Tầm quan trọng:
Kỹ năng mềm được đánh giá cao bởi nhà tuyển dụng, giúp sinh viên UEH cạnh tranh trên thị trường lao động.
Các hình thức đào tạo:
Chương trình đào tạo chính khóa (tích hợp vào các môn học).
Khóa học/workshop kỹ năng mềm riêng biệt.
Câu lạc bộ, đội, nhóm sinh viên.
Các hoạt động ngoại khóa, dự án thực tế.
2. Các Kỹ năng Mềm Quan Trọng tại UEH (Yêu cầu, Kiến thức, Kỹ năng, Kinh nghiệm):
Dưới đây là danh sách các kỹ năng mềm quan trọng, kèm theo mô tả chi tiết:
| Kỹ năng mềm | Yêu cầu | Kiến thức | Kỹ năng | Kinh nghiệm |
| ————————– | ——————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————- | ———————————————————————————————————————————————————————————- | ————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————– | ————————————————————————————————————————————————————————————- |
|
Giao tiếp
| – Khả năng truyền đạt thông tin rõ ràng, hiệu quả bằng lời nói và văn bản. – Lắng nghe chủ động, thấu hiểu ý kiến của người khác. – Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với mọi người. | – Các nguyên tắc giao tiếp hiệu quả. – Các hình thức giao tiếp (trực tiếp, gián tiếp, phi ngôn ngữ). – Kỹ năng lắng nghe, phản hồi. – Ngôn ngữ cơ thể. | – Nói trước đám đông. – Viết email, báo cáo, thuyết trình. – Đàm phán, thuyết phục. – Giải quyết xung đột. – Xây dựng mối quan hệ. – Sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng. | – Tham gia các hoạt động đội nhóm, câu lạc bộ. – Tổ chức sự kiện. – Làm việc trong môi trường đa văn hóa. – Thực tập tại các công ty, tổ chức. |
|
Làm việc nhóm
| – Hợp tác với các thành viên khác để đạt được mục tiêu chung. – Chia sẻ trách nhiệm, hỗ trợ lẫn nhau. – Tôn trọng ý kiến của người khác. – Giải quyết xung đột trong nhóm. | – Các giai đoạn phát triển của nhóm. – Các vai trò trong nhóm. – Các phương pháp làm việc nhóm hiệu quả (brainstorming, phân công công việc). – Kỹ năng giải quyết xung đột. | – Phân công công việc. – Lập kế hoạch làm việc nhóm. – Điều phối cuộc họp. – Đưa ra quyết định nhóm. – Giải quyết xung đột trong nhóm. – Đóng góp ý kiến xây dựng. – Lắng nghe và tôn trọng ý kiến của người khác. – Đảm bảo hoàn thành nhiệm vụ được giao. | – Tham gia các dự án học tập nhóm. – Tham gia các hoạt động tình nguyện. – Làm việc trong các câu lạc bộ, đội, nhóm sinh viên. – Thực tập tại các công ty, tổ chức. |
|
Giải quyết vấn đề
| – Xác định vấn đề, phân tích nguyên nhân. – Đưa ra các giải pháp khả thi. – Lựa chọn giải pháp tối ưu. – Thực hiện giải pháp và đánh giá kết quả. | – Các bước giải quyết vấn đề. – Các công cụ phân tích vấn đề (5 Whys, Ishikawa diagram). – Các phương pháp ra quyết định. | – Thu thập và phân tích thông tin. – Xác định vấn đề cốt lõi. – Đưa ra các giải pháp sáng tạo. – Đánh giá ưu nhược điểm của từng giải pháp. – Lựa chọn giải pháp tối ưu. – Lập kế hoạch thực hiện giải pháp. – Giám sát và đánh giá kết quả. | – Tham gia các cuộc thi giải quyết tình huống kinh doanh. – Giải quyết các vấn đề trong học tập, công việc và cuộc sống. – Thực tập tại các công ty, tổ chức. |
|
Tư duy phản biện
| – Đặt câu hỏi, phân tích thông tin một cách khách quan. – Nhận diện các luận điểm sai lệch, ngụy biện. – Đưa ra kết luận dựa trên bằng chứng. | – Các nguyên tắc logic. – Các loại lỗi ngụy biện. – Các phương pháp đánh giá thông tin. | – Đặt câu hỏi. – Phân tích thông tin. – Đánh giá độ tin cậy của nguồn thông tin. – Nhận diện các luận điểm sai lệch, ngụy biện. – Xây dựng lập luận chặt chẽ. – Đưa ra kết luận dựa trên bằng chứng. | – Tham gia các buổi tranh luận, thảo luận. – Đọc sách báo, nghiên cứu khoa học. – Phân tích các vấn đề xã hội. – Thực tập tại các công ty, tổ chức. |
|
Quản lý thời gian
| – Lập kế hoạch, sắp xếp công việc hợp lý. – Ưu tiên các công việc quan trọng. – Sử dụng thời gian hiệu quả. – Tránh trì hoãn. | – Các nguyên tắc quản lý thời gian. – Các công cụ quản lý thời gian (ma trận Eisenhower, Pomodoro). – Cách lập kế hoạch, đặt mục tiêu. | – Lập kế hoạch ngày, tuần, tháng. – Đặt mục tiêu SMART. – Ưu tiên công việc. – Sử dụng lịch, ứng dụng quản lý thời gian. – Tập trung vào công việc. – Tránh xao nhãng. – Hoàn thành công việc đúng thời hạn. | – Quản lý thời gian học tập, làm việc. – Tham gia các hoạt động ngoại khóa. – Hoàn thành các dự án đúng thời hạn. – Thực tập tại các công ty, tổ chức. |
|
Tự học và phát triển
| – Chủ động tìm kiếm kiến thức mới. – Học hỏi từ kinh nghiệm của bản thân và người khác. – Liên tục cải thiện kỹ năng. – Thích ứng với sự thay đổi. | – Các phương pháp học tập hiệu quả. – Cách tìm kiếm thông tin. – Cách đặt mục tiêu học tập. – Cách đánh giá bản thân. | – Đọc sách, báo, tài liệu chuyên ngành. – Tham gia các khóa học, hội thảo. – Học hỏi từ đồng nghiệp, bạn bè. – Tìm kiếm phản hồi. – Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu của bản thân. – Xây dựng kế hoạch phát triển cá nhân. – Thích ứng với sự thay đổi. | – Tham gia các hoạt động nghiên cứu khoa học. – Tự học các kỹ năng mới. – Đọc sách, báo, tài liệu chuyên ngành. – Tham gia các khóa học trực tuyến. – Thực tập tại các công ty, tổ chức. |
|
Sáng tạo
| – Tạo ra những ý tưởng mới, độc đáo. – Tìm kiếm giải pháp khác biệt cho các vấn đề. – Không ngại thử nghiệm, chấp nhận rủi ro. | – Các phương pháp kích thích sáng tạo (brainstorming, mind mapping). – Tư duy thiết kế (design thinking). – Các yếu tố ảnh hưởng đến sự sáng tạo. | – Đặt câu hỏi “Tại sao?”. – Tìm kiếm những điều mới mẻ. – Kết hợp các ý tưởng khác nhau. – Thử nghiệm những điều mới. – Không ngại thất bại. – Tư duy “out of the box”. – Nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ. | – Tham gia các cuộc thi ý tưởng sáng tạo. – Làm việc trong môi trường khuyến khích sáng tạo. – Đọc sách, báo về các phát minh, sáng chế. – Thực tập tại các công ty, tổ chức. |
3. Các Yếu Tố Khác Cần Lưu Ý:
Kỹ năng chuyên môn:
Bên cạnh kỹ năng mềm, sinh viên UEH cần trau dồi kiến thức và kỹ năng chuyên môn vững chắc để đáp ứng yêu cầu công việc.
Ngoại ngữ:
Tiếng Anh là một lợi thế lớn, giúp sinh viên tiếp cận nguồn tài liệu, kiến thức và cơ hội việc làm quốc tế.
Tin học:
Kỹ năng tin học văn phòng và các phần mềm chuyên dụng là cần thiết cho hầu hết các ngành nghề.
Mạng lưới quan hệ:
Xây dựng mối quan hệ với giảng viên, bạn bè, cựu sinh viên và các chuyên gia trong ngành giúp mở rộng cơ hội học tập và việc làm.
Đạo đức nghề nghiệp:
Tính trung thực, trách nhiệm và tuân thủ các quy tắc đạo đức là yếu tố quan trọng để xây dựng sự nghiệp bền vững.
4. Tags và Từ Khóa Tìm Kiếm:
Chung:
Kỹ năng mềm UEH, Soft skills UEH, Kỹ năng làm việc, Kỹ năng giao tiếp, Kỹ năng lãnh đạo, Kỹ năng giải quyết vấn đề, Kỹ năng tư duy phản biện, Kỹ năng quản lý thời gian, Kỹ năng làm việc nhóm, Kỹ năng thuyết trình, Kỹ năng đàm phán, Kỹ năng sáng tạo, Phát triển bản thân, Kỹ năng xin việc, Kỹ năng phỏng vấn, UEH Career Center, Trung tâm Hướng nghiệp UEH.
Chi tiết:
Tên từng kỹ năng mềm cụ thể (ví dụ: “Kỹ năng giao tiếp UEH”, “Kỹ năng làm việc nhóm UEH”).
Liên quan:
Việc làm UEH, Tuyển dụng UEH, Thực tập UEH, Kỹ năng cho sinh viên kinh tế, Kỹ năng cho sinh viên quản trị kinh doanh, CV, Cover letter, Phỏng vấn xin việc, Đánh giá năng lực.
5. Nguồn Tham Khảo:
Website UEH (ueh.edu.vn)
Website Trung tâm Hướng nghiệp UEH
Các trang mạng xã hội của UEH và các câu lạc bộ, đội, nhóm sinh viên
Sách, báo, tạp chí về kỹ năng mềm
Hy vọng thông tin này giúp bạn hiểu rõ hơn về yêu cầu kỹ năng mềm tại UEH! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.