nhân viên bảo vệ tiếng trung là gì

New kênh nhân sự tuyển dụng xin kính chào các anh chị và các bạn tìm kiếm cơ hội việc làm hôm nay cẩm nang nghề nghiệp Để giúp bạn hiểu rõ về vị trí “nhân viên bảo vệ” trong tiếng Trung, tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết, bao gồm các cách diễn đạt, yêu cầu, kỹ năng, kinh nghiệm và các từ khóa liên quan.

1. Các cách diễn đạt “nhân viên bảo vệ” trong tiếng Trung:

保安 (bǎoān):

Đây là từ phổ biến và thông dụng nhất để chỉ “nhân viên bảo vệ”.
Ví dụ: 小区保安 (xiǎo qū bǎoān) – nhân viên bảo vệ khu dân cư.

警卫 (jǐng wèi):

Thường được sử dụng để chỉ “vệ sĩ” hoặc “nhân viên bảo vệ” có nhiệm vụ bảo vệ các yếu nhân, quan chức hoặc địa điểm quan trọng.
Ví dụ: 国家领导人的警卫 (guó jiā lǐng dǎo rén de jǐng wèi) – vệ sĩ của lãnh đạo quốc gia.

护卫 (hù wèi):

Tương tự như “警卫”, nhưng có thể mang nghĩa rộng hơn, chỉ người bảo vệ, che chở.
Ví dụ: 护卫人员 (hù wèi rén yuán) – nhân viên bảo vệ.

安保人员 (ān bǎo rén yuán):

Cách diễn đạt trang trọng hơn, thường được sử dụng trong các văn bản chính thức hoặc thông báo tuyển dụng.
Ví dụ: 招聘安保人员 (zhāo pìn ān bǎo rén yuán) – tuyển dụng nhân viên an ninh.

2. Yêu cầu đối với nhân viên bảo vệ (保安) ở Trung Quốc:

Sức khỏe:

身体健康 (shēn tǐ jiàn kāng): Sức khỏe tốt.
无不良嗜好 (wú bù liáng shì hào): Không có thói quen xấu (ví dụ: nghiện rượu, ma túy).

Trình độ học vấn:

初中以上学历 (chū zhōng yǐ shàng xué lì): Tốt nghiệp cấp 2 trở lên.
Một số vị trí có thể yêu cầu cao hơn, như tốt nghiệp THPT (高中学历 – gāo zhōng xué lì).

Kinh nghiệm:

有保安工作经验者优先 (yǒu bǎoān gōng zuò jīng yàn zhě yōu xiān): Ưu tiên người có kinh nghiệm làm bảo vệ.
Không yêu cầu kinh nghiệm (经验不限 – jīng yàn bù xiàn) đối với một số vị trí.

Kỹ năng:

具备一定的沟通能力 (jù bèi yī dìng de gōu tōng néng lì): Có khả năng giao tiếp nhất định.
懂得基本的消防知识 (dǒng de jī běn de xiāo fáng zhī shì): Hiểu biết kiến thức cơ bản về phòng cháy chữa cháy.
会使用消防器材 (huì shǐ yòng xiāo fáng qì cái): Biết sử dụng thiết bị phòng cháy chữa cháy.
有责任心 (yǒu zé rèn xīn): Có tinh thần trách nhiệm.
服从管理 (fú cóng guǎn lǐ): Tuân thủ sự quản lý.
会驾驶车辆 (huì jià shǐ chē liàng) (nếu cần thiết): Biết lái xe.
Biết võ thuật (会武术 – huì wǔ shù) là một lợi thế ở một số nơi.

Yêu cầu khác:

年龄 (nián líng): Độ tuổi (thường từ 18-50 tuổi).
身高 (shēn gāo): Chiều cao (thường có yêu cầu tối thiểu).
无犯罪记录 (wú fàn zuì jì lù): Không có tiền án tiền sự.

3. Kỹ năng cần thiết cho nhân viên bảo vệ (保安):

Kỹ năng quan sát (观察能力 – guān chá néng lì):

Quan sát và phát hiện các dấu hiệu bất thường.

Kỹ năng giao tiếp (沟通能力 – gōu tōng néng lì):

Giao tiếp hiệu quả với cư dân, khách hàng và đồng nghiệp.

Kỹ năng xử lý tình huống (应变能力 – yìng biàn néng lì):

Ứng phó nhanh chóng và phù hợp với các tình huống khẩn cấp.

Kỹ năng tự vệ (自卫能力 – zì wèi néng lì):

Biết các kỹ thuật tự vệ cơ bản để bảo vệ bản thân và người khác.

Kỹ năng sử dụng thiết bị an ninh (使用安保设备的能力 – shǐ yòng ān bǎo shè bèi de néng lì):

Sử dụng thành thạo các thiết bị như camera giám sát, hệ thống báo động,…

Kỹ năng sơ cứu (急救能力 – jí jiù néng lì):

Biết các kỹ năng sơ cứu ban đầu.

4. Kinh nghiệm làm việc:

Kinh nghiệm làm việc trong ngành an ninh, quân đội, công an là một lợi thế.
Kinh nghiệm xử lý các tình huống khẩn cấp, giải quyết xung đột.

5. Các từ khóa tìm kiếm liên quan:

保安招聘 (bǎoān zhāo pìn): Tuyển dụng bảo vệ
保安公司 (bǎoān gōng sī): Công ty bảo vệ
保安工资 (bǎoān gōng zī): Lương bảo vệ
保安要求 (bǎoān yāo qiú): Yêu cầu đối với bảo vệ
小区保安 (xiǎo qū bǎoān): Bảo vệ khu dân cư
工厂保安 (gōng chǎng bǎoān): Bảo vệ nhà máy
安保服务 (ān bǎo fú wù): Dịch vụ an ninh
安保培训 (ān bǎo péi xùn): Đào tạo an ninh

Ví dụ một đoạn mô tả công việc nhân viên bảo vệ (保安) bằng tiếng Trung:

职位:

保安 (Bǎoān)

岗位职责:

负责小区的安全巡逻,维护小区秩序 (Fù zé xiǎo qū de ān quán xún luó, wéi hù xiǎo qū zhì xù) – Chịu trách nhiệm tuần tra an ninh khu dân cư, duy trì trật tự khu dân cư.
负责进出人员、车辆的登记和管理 (Fù zé jìn chū rén yuán, chē liàng de dēng jì hé guǎn lǐ) – Chịu trách nhiệm đăng ký và quản lý người và phương tiện ra vào.
处理突发事件,及时上报 (Chǔ lǐ tū fā shì jiàn, jí shí shàng bào) – Xử lý các tình huống đột xuất, báo cáo kịp thời.
负责消防安全检查,消除安全隐患 (Fù zé xiāo fáng ān quán jiǎn chá, xiāo chú ān quán yǐn huàn) – Chịu trách nhiệm kiểm tra an toàn phòng cháy chữa cháy, loại bỏ các nguy cơ tiềm ẩn về an toàn.

任职要求:

身体健康,无不良嗜好 (Shēn tǐ jiàn kāng, wú bù liáng shì hào) – Sức khỏe tốt, không có thói quen xấu.
初中以上学历 (Chū zhōng yǐ shàng xué lì) – Tốt nghiệp cấp 2 trở lên.
有保安工作经验者优先 (Yǒu bǎoān gōng zuò jīng yàn zhě yōu xiān) – Ưu tiên người có kinh nghiệm làm bảo vệ.
有责任心,服从管理 (Yǒu zé rèn xīn, fú cóng guǎn lǐ) – Có tinh thần trách nhiệm, tuân thủ sự quản lý.

Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vị trí “nhân viên bảo vệ” trong tiếng Trung. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!
http://opac.psp.edu.my/cgi-bin/koha/tracklinks.pl?uri=https://new.edu.vn

Viết một bình luận