nhân viên bảo vệ trong tiếng anh là gì

New kênh nhân sự tuyển dụng xin kính chào các anh chị và các bạn tìm kiếm cơ hội việc làm hôm nay cẩm nang nghề nghiệp Để giúp bạn hiểu rõ về vị trí “nhân viên bảo vệ” trong tiếng Anh, tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết bao gồm các cách gọi, yêu cầu về kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm, cũng như các tags và từ khóa tìm kiếm hữu ích.

1. Các cách gọi “nhân viên bảo vệ” trong tiếng Anh:

Security guard:

Đây là cách gọi phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất.

Security officer:

Thường được sử dụng để chỉ những nhân viên bảo vệ có trách nhiệm và quyền hạn cao hơn, ví dụ như giám sát an ninh.

Security personnel:

Cách gọi chung cho tất cả những người làm việc trong lĩnh vực an ninh.

Watchman:

Thường được sử dụng để chỉ những người bảo vệ làm việc vào ban đêm hoặc tại các khu vực ít người qua lại.

Doorman/Doorwoman:

Nhân viên bảo vệ tại các tòa nhà, khách sạn, có nhiệm vụ kiểm soát ra vào và hỗ trợ khách hàng.

Bodyguard:

Vệ sĩ, bảo vệ cá nhân.

2. Yêu cầu về kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm:

Tùy thuộc vào vị trí và môi trường làm việc, yêu cầu đối với nhân viên bảo vệ có thể khác nhau. Tuy nhiên, dưới đây là một số yêu cầu phổ biến:

Kiến thức:

Kiến thức pháp luật:

Hiểu biết về luật pháp liên quan đến an ninh, bảo vệ tài sản và quyền công dân.

Kiến thức về an toàn:

Hiểu biết về các quy trình an toàn, phòng cháy chữa cháy, sơ cứu.

Kiến thức về hệ thống an ninh:

Hiểu biết về cách sử dụng và bảo trì các thiết bị an ninh như camera giám sát, hệ thống báo động.

Kỹ năng giao tiếp:

Khả năng giao tiếp rõ ràng, lịch sự và hiệu quả với mọi người.

Kỹ năng:

Kỹ năng quan sát:

Khả năng quan sát tỉ mỉ, phát hiện những dấu hiệu bất thường.

Kỹ năng giải quyết vấn đề:

Khả năng đánh giá tình huống, đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác.

Kỹ năng tự vệ:

Biết các kỹ thuật tự vệ cơ bản để bảo vệ bản thân và người khác.

Kỹ năng sử dụng thiết bị an ninh:

Sử dụng thành thạo các thiết bị an ninh như camera, hệ thống báo động, bộ đàm.

Kỹ năng viết báo cáo:

Ghi chép và báo cáo sự việc một cách chính xác và đầy đủ.

Kinh nghiệm:

Kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực an ninh:

Ưu tiên những ứng viên có kinh nghiệm làm việc trong các vị trí tương tự.

Kinh nghiệm xử lý tình huống khẩn cấp:

Kinh nghiệm xử lý các tình huống như trộm cắp, cháy nổ, gây rối.

Kinh nghiệm làm việc với cộng đồng:

Kinh nghiệm làm việc với nhiều đối tượng khác nhau, từ khách hàng đến người dân địa phương.

3. Tags và từ khóa tìm kiếm:

Chung:

*security guard, security officer, security personnel, watchman, job description, requirements, skills, salary, hiring, recruitment*

Theo ngành:

*hotel security, retail security, event security, construction site security, hospital security*

Theo kỹ năng:

*surveillance, access control, conflict resolution, first aid, emergency response, report writing*

Theo kinh nghiệm:

*entry-level security guard, experienced security officer, security supervisor*

Ví dụ cụ thể về mô tả công việc (Job Description):

Security Guard

We are looking for a reliable Security Guard to protect our premises, assets and personnel. You will maintain a high visibility presence and prevent all illegal or inappropriate actions.

Responsibilities:

Protect company’s property and staff by maintaining a safe and secure environment.
Observe for any signs of crime or disorder and investigate disturbances.
Act lawfully in direct defense of life or property.
Monitor and control access at building entrances and vehicle gates.
Write detailed reports of daily activities and any irregularities.

Skills:

Proven work experience as a security guard or relevant position.
Trained in security and self-defense.
Ability to operate detecting systems and emergency equipment.
Excellent knowledge of security protocols and procedures.

Hy vọng thông tin này hữu ích cho bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
https://login.sabanciuniv.edu/cas/logout?service=https://new.edu.vn

Viết một bình luận