nhân viên bảo vệ trong tiếng hàn

New kênh nhân sự tuyển dụng xin kính chào các anh chị và các bạn tìm kiếm cơ hội việc làm hôm nay cẩm nang nghề nghiệp Để giúp bạn tìm hiểu về nhân viên bảo vệ trong tiếng Hàn một cách chi tiết, tôi sẽ cung cấp thông tin về các khía cạnh sau:

1. Từ vựng tiếng Hàn:

Nhân viên bảo vệ:

경비원 (gyeongbiwon), 보안 요원 (boan yowan)

Bảo vệ (công việc):

경비 (gyeongbi), 보안 (boan)

Ca trực:

근무 (geunmu)

Tuần tra:

순찰 (sunchal)

Giám sát:

감시 (gamsi), 감독 (gamdok)

Kiểm tra:

검사 (geomsa)

An ninh:

안전 (anjeon)

Camera an ninh:

보안 카메라 (boan kamera), CCTV (씨씨티비)

Thẻ ra vào:

출입증 (churipjeung)

Khách hàng:

고객 (gogaek)

Báo cáo:

보고 (bogo)

Xử lý tình huống:

상황 대처 (sanghwang daecheo)

Sơ cứu:

응급 처치 (eunggeup cheochi)

Phòng cháy chữa cháy:

화재 예방 (hwajae yebang), 소방 (sobang)

Kỹ năng giao tiếp:

의사 소통 능력 (uisa sotong neungnyeok)

2. Yêu cầu về kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm:

Kiến thức:

Luật pháp cơ bản liên quan đến an ninh, bảo vệ tài sản.
Quy trình kiểm soát ra vào.
Kiến thức về phòng cháy chữa cháy, sơ cứu.
Sử dụng các thiết bị an ninh (camera, hệ thống báo động…).

Kỹ năng:

Giao tiếp tốt (với đồng nghiệp, khách hàng, người lạ).
Quan sát, phán đoán và xử lý tình huống nhanh nhạy.
Làm việc độc lập và theo nhóm.
Sử dụng các thiết bị an ninh.
Sơ cứu cơ bản.
Kỹ năng tự vệ (nếu có).

Kinh nghiệm:

Ưu tiên người có kinh nghiệm trong lĩnh vực an ninh, quân đội, công an.
Kinh nghiệm xử lý các tình huống khẩn cấp.
Kinh nghiệm làm việc với khách hàng.

3. Tags và từ khóa tìm kiếm:

경비원 채용 (gyeongbiwon chaeong): Tuyển dụng nhân viên bảo vệ
보안 요원 구인 (boan yowan guin): Tìm kiếm nhân viên an ninh
경비 아르바이트 (gyeongbi areubaiteu): Việc làm thêm bảo vệ
보안 회사 (boan hoesa): Công ty an ninh
CCTV 감시 (CCTV gamsi): Giám sát CCTV
출입 통제 (churip tongje): Kiểm soát ra vào
응급 처치 교육 (eungeup cheochi gyoyuk): Đào tạo sơ cứu
보안 교육 (boan gyoyuk): Đào tạo an ninh
야간 경비 (yagan gyeongbi): Bảo vệ ban đêm
주차 관리 (jucha gwanli): Quản lý bãi đỗ xe

4. Lưu ý thêm:

Chứng chỉ:

Một số vị trí có thể yêu cầu chứng chỉ liên quan đến an ninh, phòng cháy chữa cháy, sơ cứu.

Ngoại hình:

Một số công ty có thể yêu cầu về ngoại hình (chiều cao, cân nặng…).

Tính cách:

Trung thực, trách nhiệm, cẩn thận, kiên nhẫn.

Ví dụ một đoạn mô tả công việc (tóm tắt):

[Tuyển dụng nhân viên bảo vệ tòa nhà]

Mô tả công việc:

Kiểm soát ra vào, tuần tra khu vực được giao.
Giám sát camera an ninh.
Xử lý các tình huống khẩn cấp.
Báo cáo công việc hàng ngày.

Yêu cầu:

Có kinh nghiệm trong lĩnh vực an ninh.
Kỹ năng giao tiếp tốt.
Có trách nhiệm, trung thực.

Ưu tiên:

Người có chứng chỉ sơ cứu, phòng cháy chữa cháy.

Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về công việc nhân viên bảo vệ trong tiếng Hàn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.https://smk.edu.kz//Account/ChangeCulture?lang=ru&returnUrl=http%3a%2f%2fnew.edu.vn

Viết một bình luận