tiếng anh dành cho nhân viên bảo vệ khách sạn

New kênh nhân sự tuyển dụng xin kính chào các anh chị và các bạn tìm kiếm cơ hội việc làm hôm nay cẩm nang nghề nghiệp Để giúp bạn xây dựng bản mô tả công việc và tìm kiếm ứng viên bảo vệ khách sạn có trình độ tiếng Anh tốt, tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về yêu cầu, kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm, cùng với các tag và từ khóa hữu ích.

1. Tiêu Đề (Job Title):

Hotel Security Officer (Fluent in English)
English-Speaking Security Guard – [Tên Khách Sạn]
Security Personnel (English Proficiency Required)

2. Mô Tả Công Việc (Job Description):

Tổng quan:

We are seeking a professional and vigilant Security Officer to ensure the safety and security of our guests, employees, and property. The ideal candidate will possess excellent communication skills in English, enabling them to effectively interact with international guests and handle security matters with confidence.
*(Chúng tôi đang tìm kiếm một Nhân viên An ninh chuyên nghiệp và cảnh giác để đảm bảo sự an toàn và an ninh cho khách, nhân viên và tài sản của chúng tôi. Ứng viên lý tưởng sẽ có kỹ năng giao tiếp xuất sắc bằng tiếng Anh, cho phép họ tương tác hiệu quả với khách quốc tế và xử lý các vấn đề an ninh một cách tự tin.)*

Trách nhiệm chính:

Patrol the hotel premises (both indoor and outdoor) to deter and detect signs of intrusion and ensure the security of doors, windows, and gates.
*(Tuần tra các khu vực của khách sạn (cả trong nhà và ngoài trời) để ngăn chặn và phát hiện các dấu hiệu xâm nhập và đảm bảo an ninh của cửa ra vào, cửa sổ và cổng.)*
Monitor surveillance equipment, inspect buildings, equipment, and access points.
*(Giám sát thiết bị giám sát, kiểm tra tòa nhà, thiết bị và các điểm ra vào.)*
Control access to the hotel, verifying guest and employee identification.
*(Kiểm soát việc ra vào khách sạn, xác minh thông tin của khách và nhân viên.)*
Respond to alarms and investigate disturbances.
*(Ứng phó với báo động và điều tra các xáo trộn.)*
Write detailed reports of daily activities and irregularities, such as equipment or property damage, theft, presence of unauthorized persons, or unusual occurrences.
*(Viết báo cáo chi tiết về các hoạt động hàng ngày và các bất thường, chẳng hạn như hư hỏng thiết bị hoặc tài sản, trộm cắp, sự hiện diện của người không được phép hoặc các sự kiện bất thường.)*
Provide assistance to guests and employees in a courteous and professional manner.
*(Hỗ trợ khách và nhân viên một cách lịch sự và chuyên nghiệp.)*
Enforce hotel policies and procedures.
*(Thực thi các chính sách và quy trình của khách sạn.)*
Handle emergency situations, including medical incidents, fire alarms, and evacuations.
*(Xử lý các tình huống khẩn cấp, bao gồm các sự cố y tế, báo cháy và sơ tán.)*
Communicate effectively with local law enforcement and emergency services when necessary.
*(Giao tiếp hiệu quả với cơ quan thực thi pháp luật và dịch vụ khẩn cấp địa phương khi cần thiết.)*
Maintain a visible presence to deter criminal activity.
*(Duy trì sự hiện diện rõ ràng để ngăn chặn hoạt động tội phạm.)*

Yêu cầu về tiếng Anh:

Fluency in English (both spoken and written) is a MUST.

*(Thông thạo tiếng Anh (cả nói và viết) là BẮT BUỘC.)*
Ability to communicate effectively with international guests and staff.
*(Khả năng giao tiếp hiệu quả với khách và nhân viên quốc tế.)*
Ability to understand and respond to security-related instructions and inquiries in English.
*(Khả năng hiểu và trả lời các hướng dẫn và yêu cầu liên quan đến an ninh bằng tiếng Anh.)*
Ability to write clear and concise incident reports in English.
*(Khả năng viết báo cáo sự cố rõ ràng và ngắn gọn bằng tiếng Anh.)*

3. Yêu Cầu về Kiến Thức, Kỹ Năng và Kinh Nghiệm (Requirements):

Kiến thức:

Knowledge of security procedures and protocols.
*(Hiểu biết về các quy trình và giao thức an ninh.)*
Basic knowledge of first aid and CPR. (Preferred)
*(Kiến thức cơ bản về sơ cứu và CPR. (Ưu tiên))*
Familiarity with surveillance equipment.
*(Quen thuộc với thiết bị giám sát.)*
Understanding of legal regulations related to security.
*(Hiểu biết về các quy định pháp luật liên quan đến an ninh.)*

Kỹ năng:

Excellent communication and interpersonal skills (in English).
*(Kỹ năng giao tiếp và giao tiếp giữa các cá nhân xuất sắc (bằng tiếng Anh).)*
Strong observation and problem-solving skills.
*(Kỹ năng quan sát và giải quyết vấn đề tốt.)*
Ability to remain calm and composed in stressful situations.
*(Khả năng giữ bình tĩnh và tự chủ trong các tình huống căng thẳng.)*
Ability to work independently and as part of a team.
*(Khả năng làm việc độc lập và làm việc nhóm.)*
Basic computer skills.
*(Kỹ năng máy tính cơ bản.)*

Kinh nghiệm:

Previous experience in security, preferably in a hotel or hospitality environment. (Ưu tiên)
*(Kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực an ninh, ưu tiên trong môi trường khách sạn hoặc dịch vụ khách hàng.)*
Experience in handling emergency situations.
*(Kinh nghiệm xử lý các tình huống khẩn cấp.)*

4. Bằng Cấp/Chứng Chỉ (Education/Certifications):

High school diploma or equivalent.
*(Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông hoặc tương đương.)*
Security license or certification (if required by local regulations).
*(Giấy phép hoặc chứng chỉ an ninh (nếu được yêu cầu theo quy định của địa phương).)*
First Aid/CPR certification (Preferred).
*(Chứng chỉ sơ cứu/CPR (Ưu tiên).)*

5. Các Tag và Từ Khóa Tìm Kiếm (Keywords):

Hotel Security
Security Officer
Security Guard
English Speaking
Bilingual Security
Hospitality Security
Customer Service
Emergency Response
Surveillance
Patrolling
Incident Report
First Aid
CPR
[Tên Khách Sạn]
[Địa điểm]

Mẹo Thêm:

Mức lương:

Cung cấp một khoảng lương cạnh tranh.

Phúc lợi:

Liệt kê các phúc lợi mà công ty cung cấp (bảo hiểm y tế, ngày nghỉ phép, v.v.).

Văn hóa công ty:

Mô tả ngắn gọn về văn hóa làm việc tại khách sạn của bạn.

Hình ảnh/Video:

Nếu có thể, hãy thêm hình ảnh hoặc video về đội ngũ an ninh của bạn hoặc môi trường làm việc tại khách sạn.

Ví dụ về cách sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành:

Perimeter security:

An ninh vành đai

Access control:

Kiểm soát ra vào

Surveillance system:

Hệ thống giám sát

Incident report:

Báo cáo sự cố

Emergency evacuation:

Sơ tán khẩn cấp

Risk assessment:

Đánh giá rủi ro

Loss prevention:

Ngăn ngừa tổn thất

Crowd control:

Kiểm soát đám đông

Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn tìm được nhân viên bảo vệ khách sạn có trình độ tiếng Anh phù hợp!https://rrp.rush.edu/researchportal/sd/Rooms/RoomComponents/LoginView/GetSessionAndBack?redirectBack=https://new.edu.vn&_webrVerifySession=638719368652413927

Viết một bình luận